Thời gian làm việc: 08h00-18h00

Máy đá viên công nghiệp ra đá chậm? Nguyên nhân & cách khắc phục

Thứ 5, 18/12/2025

Administrator

12

18/12/2025, Administrator

12

Máy đá viên công nghiệp ra đá chậm dễ gây hụt đá giờ cao điểm, kéo dài chu kỳ và làm máy phải chạy dai hơn nên chi phí điện tăng. Bài viết của An Khánh sẽ giúp làm rõ tình trạng này qua dấu hiệu đo được, nguyên nhân phổ biến và thứ tự kiểm tra hợp lý.

1. Nguyên nhân máy ra đá chậm theo nhóm và dấu hiệu đi kèm

Tình trạng ra đá chậm thường không đến từ một lỗi đơn lẻ mà là tổng hợp nhiều yếu tố: giải nhiệt kém, nước cấp và chất lượng nước không ổn định, hiệu suất hệ lạnh suy giảm, cài đặt cảm biến sai lệch hoặc bảo trì chưa đúng chu kỳ. Dưới đây là 5 nhóm nguyên nhân dễ gặp kèm dấu hiệu nhận biết.

Nhóm 1: Giải nhiệt kém ở dàn nóng, môi trường đặt máy không phù hợp

1.1.1 Dấu hiệu

  • Dàn nóng nóng bất thường, quạt thổi yếu, máy chạy lâu nhưng đá vẫn mỏng

  • Nhiệt độ phòng cao, máy đặt sát tường hoặc trong phòng kín

1.1.2 Nguyên nhân thường gặp

  • Dàn nóng bám bụi/dầu mỡ, gió không thoát

  • Quạt dàn nóng mòn, cánh lệch, tụ quạt yếu

  • Đặt máy gần bếp, gần nguồn nhiệt, không có khoảng hở kỹ thuật

1.1.3 Hướng xử lý

  • Vệ sinh dàn nóng đúng cách, làm sạch lưới lọc gió, trả lại khoảng hở thông gió

  • Kiểm tra quạt chạy đủ tốc, thay tụ/quạt nếu có dấu hiệu yếu

  • Điều chỉnh vị trí đặt máy, ưu tiên nơi thoáng và tránh khí nóng hồi lại vào dàn

Nhóm 2: Chất lượng nước và hệ nước gây giảm tốc độ đông đá

1.2.1 Dấu hiệu

  • Viên đá đục hơn trước, có cặn, máy cấp nước chậm, bơm kêu khác thường

  • Chu kỳ kéo dài dần theo thời gian, vệ sinh xong chạy tốt rồi lại chậm nhanh

1.2.2 Nguyên nhân thường gặp

  • Lõi lọc tắc, áp lực nước đầu vào giảm, van cấp kẹt cặn

  • Nước cứng đóng cáu ở khuôn/dàn lạnh, giảm trao đổi nhiệt

  • Béc phun/bộ chia nước nghẹt làm phân bố nước không đều

1.2.3 Hướng xử lý

  • Thay lõi lọc theo lưu lượng thực tế, kiểm tra van cấp và áp lực

  • Súc rửa bồn nước, đường ống, vệ sinh khuôn theo quy trình chống cáu cặn

  • Vệ sinh béc phun, kiểm tra bơm nước và lưu lượng tuần hoàn

Nhóm 3: Hệ lạnh suy giảm hiệu suất, thiếu gas hoặc nghẹt nhẹ

1.3.1 Dấu hiệu

  • Dàn nóng rất nóng nhưng dàn lạnh không đủ lạnh, đá đông lâu, có mẻ không đông

  • Sản lượng giảm nhưng điện tiêu thụ tăng do máy chạy kéo dài

1.3.2 Nguyên nhân thường gặp

  • Thiếu gas do rò rỉ nhỏ, nạp sai lượng, có khí lẫn trong hệ

  • Nghẹt mao/van tiết lưu, lọc sấy bẩn, tuần hoàn môi chất kém

  • Cách nhiệt ống kém hoặc xuống cấp làm thất thoát lạnh

1.3.3 Hướng xử lý

  • Xác định ngưỡng cần kỹ thuật: đo áp suất, kiểm tra rò rỉ, nạp gas đúng chuẩn

  • Không tự ý xả/nạp gas khi không có thiết bị, tránh làm lỗi nặng hơn

  • Kiểm tra và thay lớp bảo ôn, xử lý điểm đổ mồ hôi trên ống lạnh

Nhóm 4: Cài đặt, cảm biến và điều khiển chu kỳ hoạt động không tối ưu

1.4.1 Dấu hiệu

  • Máy chuyển chế độ sớm/muộn, thời gian cấp nước/xả đá bất thường

  • Lúc nhanh lúc chậm theo ngày dù điều kiện môi trường không đổi nhiều

1.4.2 Nguyên nhân thường gặp

  • Cảm biến nhiệt, cảm biến mực nước bám cặn, đọc sai

  • Thông số thời gian chu kỳ không còn phù hợp sau khi đổi môi trường/nguồn nước

  • Bo điều khiển lỗi nhẹ hoặc tiếp xúc dây tín hiệu kém

1.4.3 Hướng xử lý

  • Vệ sinh cảm biến, kiểm tra dây và đầu nối, siết lại giắc

  • Hiệu chỉnh thông số theo từng bước nhỏ, ghi log 5-10 mẻ để so sánh

  • Nếu lỗi lặp lại: kiểm tra bo theo kỹ thuật, tránh thay linh kiện theo cảm tính

Nhóm 5: Bảo trì kém, linh kiện hao mòn làm chu kỳ kéo dài

1.5.1 Dấu hiệu

  • Máy hoạt động lâu năm, tiếng ồn tăng, rung, nhiệt tăng nhanh

  • Vệ sinh dàn nóng thường xuyên nhưng vẫn chậm, đặc biệt ở giờ cao điểm

1.5.2 Nguyên nhân thường gặp

  • Quạt yếu, bơm nước yếu, tụ điện suy giảm, van điện từ đóng mở không dứt khoát

  • Cặn bám tích tụ trong khuôn và đường nước

1.5.3 Hướng xử lý

  • Lập lịch bảo trì theo giờ chạy, thay lõi lọc và vệ sinh dàn theo điều kiện bụi

  • Kiểm tra định kỳ quạt, bơm, tụ, van; thay đúng thông số khi đến hạn

Nguyên nhân máy ra đá chậm theo nhóm và dấu hiệu đi kèm
Nguyên nhân máy ra đá chậm theo nhóm và dấu hiệu đi kèm

2. Quy trình kiểm tra nhanh tại chỗ theo thứ tự ưu tiên

Quy trình kiểm tra nhanh tại chỗ giúp xác định vì sao máy ra đá chậm theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các hạng mục dễ làm và ít rủi ro như thông gió, dàn nóng, rồi đến hệ nước, sau cùng mới xem xét dấu hiệu hệ lạnh và cảm biến. Thực hiện lần lượt sẽ giảm thời gian dừng máy và hạn chế xử lý sai.

Bước 1: Kiểm tra thông gió và dàn nóng

Quan sát dàn nóng có bám bụi hoặc dầu mỡ không, đồng thời kiểm tra quạt chạy mạnh, đều và không rung để loại trừ tình trạng giải nhiệt kém. Đảm bảo khoảng hở thoát gió đúng kỹ thuật, tránh đặt máy sát tường hoặc trong phòng kín khiến khí nóng hồi lại vào dàn.

Bước 2: Kiểm tra hệ nước

Kiểm tra áp lực nước đầu vào, tình trạng lõi lọc, van cấp và bơm tuần hoàn để xác định khả năng cấp và tuần hoàn nước có đang bị giảm hay không. Nếu thấy dấu hiệu cặn bám hoặc nước phân bố lệch, cần vệ sinh béc phun và khuôn làm đá theo đúng quy trình để tránh kéo dài chu kỳ đông đá.

Bước 3: Kiểm tra dấu hiệu hệ lạnh và cảm biến

Khi dàn nóng và hệ nước đã được xử lý nhưng tốc độ ra đá vẫn không cải thiện, ưu tiên chuyển sang kiểm tra hệ lạnh bằng kỹ thuật chuyên môn vì cần đo đạc áp suất và đánh giá tuần hoàn môi chất. Đồng thời kiểm tra cảm biến bám cặn, giắc cắm lỏng và ghi nhận mã lỗi hiển thị để hỗ trợ chẩn đoán nhanh, tránh thay linh kiện theo cảm tính.

Quy trình kiểm tra nhanh tại chỗ theo thứ tự ưu tiên
Quy trình kiểm tra nhanh tại chỗ theo thứ tự ưu tiên

3. Ước tính thiệt hại chi phí khi ra đá chậm và cách quy đổi theo giờ chạy

Phần ước tính dưới đây giúp hình dung chi phí phát sinh khi máy ra đá chậm theo dạng khoảng, dựa trên giả định công suất trung bình, giá điện và số giờ chạy/ngày. Đồng thời có công thức quy đổi theo tỷ lệ giờ chạy để áp dụng đúng cho cơ sở chỉ vận hành 8-12 giờ thay vì 24 giờ.

3.1 Ví dụ ước tính theo khoảng và giả định rõ ràng

  • Công suất điện trung bình khoảng 1,5-4 kW tùy model, tình trạng máy và tải vận hành

  • Giá điện khoảng 2.000-3.500 đ/kWh tùy nhóm khách hàng và khung giờ sử dụng

  • Thời gian chạy khoảng 12-24 giờ/ngày, giả định máy chạy ổn định, không ngắt do lỗi bảo vệ

=> Chi phí điện/ngày ≈ công suất kW × giờ chạy × giá điện

Ví dụ theo khoảng, giả định máy tiêu thụ trung bình 2-3 kW, chạy 24 giờ/ngày, giá điện 2.500-3.000 đ/kWh thì chi phí điện/ngày ≈ 120.000-216.000 đ. Nếu chu kỳ kéo dài khoảng 30-50% để ra cùng lượng đá, thời gian chạy có thể tăng tương ứng, khiến chi phí điện tăng thêm khoảng 36.000-108.000 đ/ngày (tùy mức tăng và điều kiện thực tế).

3.2 Hướng dẫn quy đổi nếu không chạy 24 giờ/ngày

Lấy mức chênh chi phí ước tính theo 24 giờ × (giờ chạy thực tế/24)

Ví dụ chênh chi phí do ra đá chậm (theo kịch bản 24 giờ) là khoảng 60.000 đ/ngày, nếu thực tế chỉ chạy 12 giờ/ngày thì chênh chi phí quy đổi ≈ 60.000 × 12/24 = 30.000 đ/ngày, với giả định mức tiêu thụ điện trung bình theo giờ không đổi và máy không bị ngắt quãng do lỗi khác.

Ước tính thiệt hại chi phí khi ra đá chậm và cách quy đổi theo giờ chạy
Ước tính thiệt hại chi phí khi ra đá chậm và cách quy đổi theo giờ chạy

4. Khi nào cần gọi kỹ thuật để tránh hỏng nặng

Khi máy ra đá chậm kèm dấu hiệu bất thường về áp suất, nhiệt hoặc điện, việc cố chạy tiếp dễ làm lỗi lan rộng và tăng chi phí sửa chữa. Dưới đây nêu ra cách nhận biết tình huống cần dừng máy đúng lúc và chuẩn bị thông tin cần thiết để kỹ thuật chẩn đoán nhanh, xử lý đúng nguyên nhân.

4.1 Dấu hiệu nên dừng máy và kiểm tra chuyên sâu

Các dấu hiệu dưới đây thường liên quan hệ lạnh, điện hoặc máy nén, nên dừng máy sớm để tránh chạy quá tải và phát sinh hỏng nặng.

  • Báo lỗi áp suất cao/quá nhiệt, tự ngắt liên tục

  • Nghi thiếu gas, bám tuyết bất thường, dàn nóng quá nóng dù đã vệ sinh

  • Có mùi khét, aptomat nhảy, tiếng lạ từ máy nén

4.2 Thông tin nên chuẩn bị để chẩn đoán nhanh

Khi liên hệ kỹ thuật, chuẩn bị sẵn các thông tin sau sẽ giúp khoanh vùng lỗi nhanh hơn, giảm thời gian dừng máy và hạn chế kiểm tra vòng vo.

  • Model máy, thời gian 1 chu kỳ hiện tại và trước đây, số giờ chạy/ngày

  • Nhiệt độ phòng, tình trạng dàn nóng, nguồn nước và loại lọc đang dùng

  • Video hiện tượng và ảnh dàn nóng/khoang làm đá, mã lỗi hiển thị

Khi nào cần gọi kỹ thuật để tránh hỏng nặng
Khi nào cần gọi kỹ thuật để tránh hỏng nặng

Kiểm tra đúng thứ tự từ dàn nóng, hệ nước đến dấu hiệu hệ lạnh sẽ giúp rút ngắn thời gian dò lỗi, ổn định chu kỳ làm đá và hạn chế chi phí điện tăng. Nếu quý khách cần kiểm tra chuyên sâu hoặc tối ưu vận hành theo nguồn nước và giờ chạy thực tế, hãy liên hệ An Khánh để được hỗ trợ chẩn đoán và khắc phục phù hợp.

CÔNG TY TNHH TM DV ĐIỆN LẠNH AN KHÁNH

MST: 0315827499
Địa chỉ: 96/11 Đường TX 22, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 0937 444 007 - 033 604 2345
Email: maysanxuatnuocda.vn@gmail.com
Website: maysanxuatnuocda.vn

Chia sẻ: